Periodensystem (Periodensystem der Elemente, PSE) nghĩa tiếng Việt là Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Periodensystem (Periodensystem der Elemente, PSE)
Mở Rộng