Patent (n)(-e) nghĩa tiếng Việt là
bằng cấp
Patent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Patent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Patent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Patent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Patent