Pass nghĩa tiếng Việt là hộ chiếu
Pass còn có các bản dịch khác là
Vé thông hành, mật khẩu, vé
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hộ chiếu