Parking lot nghĩa tiếng Việt là Bãi đỗ xe
Parking lot phiên âm IPA là /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Parking lot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Parking lot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bãi đỗ xe