Paddle nghĩa tiếng Việt là mái chèo
Paddle phiên âm IPA là /ˈpædəl/
Paddle còn có các bản dịch khác là
Lướt, chèo thuyền, cây chèo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Paddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Paddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mái chèo