Outgoing (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
xuất phát
Outgoing phiên âm IPA là /ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/
Outgoing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Outgoing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Outgoing