Ông ta nhìn lại quá khứ của mình với lòng hoài cổ nghĩa tiếng Đức là Er blickt mit Nostalgie auf sein führeres Leben zurück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er blickt mit Nostalgie auf sein führeres Leben zurück: Ông ta nhìn lại quá khứ của mình với lòng hoài cổ
Mở Rộng