Olympic Games nghĩa tiếng Việt là Đại hội thể thao Olympic
Olympic Games còn có các bản dịch khác là
Thế vận hội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Olympic Games
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Olympic Games