Observe nghĩa tiếng Việt là tuân thủ
Observe phiên âm IPA là /əbˈzɜːrv/
Observe còn có các bản dịch khác là
Quan sát, nắm bắt, cảm nhận được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Observe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Observe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tuân thủ