Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Ở hàng đầu tiên
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Ở hàng đầu tiên
in der vordersten Reihe
Diễn Giải
Ở hàng đầu tiên
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
in der vordersten Reihe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
in der vordersten Reihe
:
Ở hàng đầu tiên
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in der vordersten Reihe
Bản dịch liên quan
Ở hàng đầu tiên
Nhà hàng gần nhất ở đâu?
Wo ist das nächste Restaurant?
Ngân hàng gần nhất ở đâu?
Wo ist die nächste Bank?
Chúng tôi ngồi ở hàng đầu.
Wir saßen in der ersten Reihe.
Tôi có thể tìm hàng gia dụng ở đâu?
Wo finde ich Haushaltswaren?
Hợp đồng chưa định giá. Ở đây số lượng hàng hóa đã được xác định. Lợi ích đối với người sản xuất là sự đảm bảo chắc chắn cho đầu ra của sản phẩm. Lợi ích cho khách hàng là giá mua vào thấp hơn so với bình thường.
Rahmenvertrag
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout