Ở nghĩa tiếng Đức là bewohnen (bewohnst, bewohnte, hat bewohnt)
Ở còn có các bản dịch khác là
wohnte, sein, bewohnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewohnen (bewohnst, bewohnte, hat bewohnt): Ở
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ở