Nước thải nghĩa tiếng Anh là sewerage
/ˈsuːərɪdʒ/
Nước thải còn có các bản dịch khác là
waste water, sewage, effluent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sewerage: Nước thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sewerage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nước thải