Nước chảy qua ống thoát vào ống. nghĩa tiếng Đức là Das Wasser lief durch den Abfluss in das Rohr.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Wasser lief durch den Abfluss in das Rohr.: Nước chảy qua ống thoát vào ống.
Mở Rộng