Nữ y tá nghĩa tiếng Anh là nurse
/nɜːrs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse: Nữ y tá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nữ y tá