Nữ tính nghĩa tiếng Anh là womanhood
/ˈwʊmənhʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan womanhood: Nữ tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
womanhood
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nữ tính