Notizblock nghĩa tiếng Việt là quyển ghi chú
Notizblock còn có các bản dịch khác là
Sổ tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notizblock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notizblock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quyển ghi chú