Nộp đơn xin nghĩa tiếng Đức là hat beantragt
Nộp đơn xin còn có các bản dịch khác là
bewerben um, sich bewerben um, auf A den Antrag stellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat beantragt: Nộp đơn xin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat beantragt