Nóng tính nghĩa tiếng Anh là
irascible
/ɪˈræsəbl/
(adj)
Nóng tính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irascible
Nghe phát âm giọng Mỹ của irascible
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nóng tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irascible
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irascible: Nóng tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irascible