Nói tào lao nghĩa tiếng Đức là laberte
Nói tào lao còn có các bản dịch khác là
laberst, labern, hat gelabert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laberte: Nói tào lao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laberte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nói tào lao