Nơi kiểm tra hộ chiếu nghĩa tiếng Đức là Passkontrolle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Passkontrolle: Nơi kiểm tra hộ chiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Passkontrolle