Nổi bật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preeminent
Nghe phát âm giọng Mỹ của preeminent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi bật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preeminent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preeminent: Nổi bật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preeminent