Nimble (adj) nghĩa tiếng Việt là
lanh lợi
Nimble phiên âm IPA là /ˈnɪmbl̩/
Nimble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Nimble
Nghe phát âm giọng Mỹ của Nimble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lanh lợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Nimble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nimble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nimble