Tháo vác nghĩa tiếng Anh là
nimble
/ˈnɪmbl̩/
Tháo vác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nimble
Nghe phát âm giọng Mỹ của nimble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo vác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nimble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nimble: Tháo vác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nimble