Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nhưng không chỉ vậy
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Nhưng không chỉ vậy
aber nicht nur das
(phrase)
Dịch Việt sang Đức
Nhưng không chỉ vậy
nghĩa tiếng Đức là
aber nicht nur das
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
aber nicht nur das
:
Nhưng không chỉ vậy
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aber nicht nur das
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhưng không chỉ vậy
Bản dịch liên quan
Nhưng không chỉ vậy
Bạn có thể mang những chiếc hộp lên tầng trên không?
Kannst du die Kisten ins Obergeschoss rauftragen?
Bạn có thể mô tả chi tiết hơn về những gì đã xảy ra không?
Kannst du mir genauer schildern, was passiert ist?
không chịu tiếp thu những cái mới
altmodisch
(adj)
Nhưng không chỉ có vậy
aber nicht nur das
Nhưng chúng ta không chỉ dừng lại ở hoa
Aber wir hören nicht nur bei Blumen auf
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout