Những điểm mạnh của bạn nghĩa tiếng Đức là deine Stärken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deine Stärken: Những điểm mạnh của bạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deine Stärken