Nhỏ nghĩa tiếng Đức là
klein
(adj)
Nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của klein
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của klein
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klein: Nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klein