minderjährig (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhỏ
minderjährig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của minderjährig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của minderjährig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minderjährig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minderjährig