Nhìn tò mò nghĩa tiếng Anh là gawk
/ɡɔk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gawk: Nhìn tò mò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gawk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhìn tò mò