Nhìn lại nghĩa tiếng Đức là
Rückblick
(m)(-e)
Nhìn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rückblick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhìn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rückblick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückblick: Nhìn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückblick