Nhét vào nghĩa tiếng Đức là ausstopfen
Nhét vào còn có các bản dịch khác là
stecken, hineinzwängen, einzwängen, etw an etw(D) fügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstopfen: Nhét vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstopfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhét vào