Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nhảy từ trên xuống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Nhảy từ trên xuống
Abschwung
(f)(-en)
Diễn Giải
Nhảy từ trên xuống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Abschwung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Abschwung
:
Nhảy từ trên xuống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschwung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhảy từ trên xuống
Bản dịch liên quan
Nhảy từ trên xuống
Môn nhảy dù từ trên núi
Paragliding
(n)
Môn nhảy dù từ trên núi
Gleitschirmfliegen
(n)
Dù để nhảy dù từ trên núi
Paragliding-Schirm
(m)(-e)
Dù để nhảy dù từ trên núi
Gleitschirm
(m)(-e)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout