Nhảy kiểu Twist nghĩa tiếng Đức là twisten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twisten: Nhảy kiểu Twist
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twisten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhảy kiểu Twist