Nhập khẩu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Einfuhr
Nhập khẩu còn có các bản dịch khác là
Import, Importerz, importiert, einführen, importieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einfuhr: Nhập khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einfuhr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhập khẩu