Nhân viên xác minh thông tin thẻ tín dụng nghĩa tiếng Anh là Credit Card Verification Officer
Nhân viên xác minh thông tin thẻ tín dụng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Credit Card Verification Officer: Nhân viên xác minh thông tin thẻ tín dụng
Mở Rộng