Nhân viên tổ chức giao tiếp cộng đồng nghĩa tiếng Đức là Koordinator für Gemeinschaftsbeteiligung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator für Gemeinschaftsbeteiligung: Nhân viên tổ chức giao tiếp cộng đồng
Mở Rộng