Nhân viên quản lý tài nguyên nước nghĩa tiếng Đức là Beamte/r für Wasserressourcenmanagement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beamte/r für Wasserressourcenmanagement: Nhân viên quản lý tài nguyên nước
Mở Rộng