Nhân viên phối hợp ứng phó khẩn cấp nghĩa tiếng Đức là Koordinator/in für Notfallmaßnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator/in für Notfallmaßnahmen: Nhân viên phối hợp ứng phó khẩn cấp
Mở Rộng