Nhân viên lau dọn đảm bảo rằng các phòng khách sạn... dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Das Reinigungspersonal sorgte dafür, dass die Hotelzimmer für die ankommenden Gäste makellos waren.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das Reinigungspersonal sorgte dafür, dass die Hotelzimmer für die ankommenden Gäste makellos waren.: Nhân viên lau dọn đảm bảo rằng các phòng khách sạn...
Mở Rộng