Nhân viên kiểm tra chất lượng ứng dụng di động nghĩa tiếng Đức là Der Tester für mobile Anwendungen und Qualitätssicherung (QA)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Tester für mobile Anwendungen und Qualitätssicherung (QA): Nhân viên kiểm tra chất lượng ứng dụng di động
Mở Rộng