Nhân viên kế toán nghĩa tiếng Anh là Accounting Clerk
Nhân viên kế toán còn có các bản dịch khác là
accounts clerks, accounts clerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Accounting Clerk: Nhân viên kế toán
Mở Rộng