Nhân viên hỗ trợ sự kiện dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Mitarbeiter für Veranstaltungsunterstützung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitarbeiter für Veranstaltungsunterstützung: Nhân viên hỗ trợ sự kiện
Mở Rộng