Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nhân viên giám sát thị trường
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Nhân viên giám sát thị trường
Marktüberwachungsbeauftragter
Dịch Việt sang Đức
Nhân viên giám sát thị trường
nghĩa tiếng Đức là
Marktüberwachungsbeauftragter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Marktüberwachungsbeauftragter
:
Nhân viên giám sát thị trường
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Marktüberwachungsbeauftragter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhân viên giám sát thị trường
Bản dịch liên quan
Nhân viên giám sát thị trường
Giám sát nhân viên hỗ trợ khách
Concierge-Leiter
Giám sát nhân viên phục vụ khu ẩm thực
Kellner-Supervisor im Food Court
Giám sát nhân viên phục vụ quán rượu vang
Kellner-Supervisor in der Weinbar
Giám sát nhân viên phục vụ cửa hàng cà phê
Kellner-Supervisor im Kaffeehaus
Giám sát nhân viên phục vụ cửa hàng trà sữa
Kellner-Supervisor im Bubble Tea-Shop
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout