Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Nhân viên cửa hàng sách
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Nhân viên cửa hàng sách
Bookstore Clerk
Dịch Việt sang Anh
Nhân viên cửa hàng sách
nghĩa tiếng Anh là
Bookstore Clerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bookstore Clerk
:
Nhân viên cửa hàng sách
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bookstore Clerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhân viên cửa hàng sách
Bản dịch liên quan
Nhân viên cửa hàng sách
nhân viên cửa hàng
porter
(n)
Nhân viên lau dọn cửa hàng
Store cleaner
(noun)
Nhân viên ước tính cửa hàng sơn
Paint Shop Estimator
đồng phục của nhân viên phục vụ
livery
(n)
của nhân viên
employee's
(possessive)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout