Nhân viên bảo vệ sân bay dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Flughafensicherheitsbeamte/r
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flughafensicherheitsbeamte/r: Nhân viên bảo vệ sân bay
Mở Rộng