Nhân viên bảo vệ cửa hàng trang trí nhà cửa nghĩa tiếng Đức là Sicherheitsbeauftragte/-r im Geschäft für Wohnaccessoires
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sicherheitsbeauftragte/-r im Geschäft für Wohnaccessoires: Nhân viên bảo vệ cửa hàng trang trí nhà cửa
Mở Rộng