Nhân viên bảo tồn di sản dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Der Beauftragte für Kulturerbeerhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Beauftragte für Kulturerbeerhaltung: Nhân viên bảo tồn di sản
Mở Rộng