Nhân viên bán hàng trang thiết bị trượt tuyết bằng... nghĩa tiếng Đức là Vertriebsmitarbeiter/-in für Snowboardausrüstung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmitarbeiter/-in für Snowboardausrüstung: Nhân viên bán hàng trang thiết bị trượt tuyết bằng...
Mở Rộng