Nhân viên bán hàng thiết bị thể thao nghĩa tiếng Anh là Sports Equipment Sales Representative
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sports Equipment Sales Representative: Nhân viên bán hàng thiết bị thể thao
Mở Rộng