Nhân viên bán hàng thiết bị nhà bếp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Verkaufsmitarbeiter für Küchengeräte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkaufsmitarbeiter für Küchengeräte: Nhân viên bán hàng thiết bị nhà bếp
Mở Rộng