Nhân viên an toàn cưỡi ngựa nghĩa tiếng Anh là Horse Riding Safety Officer
Nhân viên an toàn cưỡi ngựa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Horse Riding Safety Officer: Nhân viên an toàn cưỡi ngựa
Mở Rộng